ngã lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã lòng+
- Lose heart
- Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng
Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish
- Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngã lòng":
ngả lưng ngã lòng ngay lưng ngỏ lòng ngủ lang ngư long - Những từ có chứa "ngã lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 653